Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Nội dung chọn lọc
Bài viết ngẫu nhiên
Thay đổi gần đây
Phản hồi lỗi
Tương tác
Hướng dẫn
Giới thiệu Wikipedia
Cộng đồng
Thảo luận chung
Giúp sử dụng
Liên lạc
Tải lên tập tin
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Giao diện
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Quyên góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Thảo luận cho địa chỉ IP này
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Xem thêm
2
Tham khảo
3
Liên kết ngoài
Đóng mở mục lục
Danh sách tích phân với hàm lượng giác ngược
31 ngôn ngữ
العربية
Bahasa Indonesia
Bosanski
Català
Чӑвашла
Čeština
English
Español
Euskara
فارسی
Français
Galego
한국어
Հայերեն
Hrvatski
Italiano
Македонски
Nederlands
日本語
Norsk bokmål
ភាសាខ្មែរ
Русский
Shqip
Slovenščina
کوردی
Српски / srpski
Srpskohrvatski / српскохрватски
தமிழ்
Türkçe
Українська
中文
Sửa liên kết
Bài viết
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Sửa mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In và xuất
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản để in ra
Tại dự án khác
Khoản mục Wikidata
Giao diện
chuyển sang thanh bên
ẩn
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
x
t
s
Danh sách tích phân
Hàm sơ cấp
Hàm hữu tỉ
Hàm vô tỉ
Hàm lượng giác
Hàm hypebolic
Hàm mũ
Hàm lôgarít
Hàm lượng giác ngược
Hàm hypebolic ngược
Lượng giác
Khái quát
Lịch sử
Ứng dụng
Hàm
Hàm ngược
Tham khảo
Đẳng thức
Giá trị đặc biệt
Bảng
Đường tròn đơn vị
Định lý
Sin
Cos
Tang
Cotang
Pythagoras
Vi tích phân
Phép thế lượng giác
Tích phân
Hàm nghịch đảo
Đạo hàm
x
t
s
Dưới đây là
danh sách các
tích phân
với
hàm lượng giác ngược
.
∫
arcsin
x
c
d
x
=
x
arcsin
x
c
+
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int \arcsin {\frac {x}{c}}\,dx=x\arcsin {\frac {x}{c}}+{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
arcsin
x
c
d
x
=
(
x
2
2
−
c
2
4
)
arcsin
x
c
+
x
4
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x\arcsin {\frac {x}{c}}\,dx=\left({\frac {x^{2}}{2}}-{\frac {c^{2}}{4}}\right)\arcsin {\frac {x}{c}}+{\frac {x}{4}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
2
arcsin
x
c
d
x
=
x
3
3
arcsin
x
c
+
x
2
+
2
c
2
9
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arcsin {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arcsin {\frac {x}{c}}+{\frac {x^{2}+2c^{2}}{9}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
n
sin
−
1
x
d
x
=
1
n
+
1
(
x
n
+
1
sin
−
1
x
{\displaystyle \int x^{n}\sin ^{-1}x\,dx={\frac {1}{n+1}}\left(x^{n+1}\sin ^{-1}x\right.}
+
x
n
1
−
x
2
−
n
x
n
−
1
sin
−
1
x
n
−
1
+
n
∫
x
n
−
2
sin
−
1
x
d
x
)
{\displaystyle \left.+{\frac {x^{n}{\sqrt {1-x^{2}}}-nx^{n-1}\sin ^{-1}x}{n-1}}+n\int x^{n-2}\sin ^{-1}x\,dx\right)}
∫
arccos
x
c
d
x
=
x
arccos
x
c
−
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int \arccos {\frac {x}{c}}\,dx=x\arccos {\frac {x}{c}}-{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
arccos
x
c
d
x
=
(
x
2
2
−
c
2
4
)
arccos
x
c
−
x
4
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x\arccos {\frac {x}{c}}\,dx=\left({\frac {x^{2}}{2}}-{\frac {c^{2}}{4}}\right)\arccos {\frac {x}{c}}-{\frac {x}{4}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
x
2
arccos
x
c
d
x
=
x
3
3
arccos
x
c
−
x
2
+
2
c
2
9
c
2
−
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arccos {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arccos {\frac {x}{c}}-{\frac {x^{2}+2c^{2}}{9}}{\sqrt {c^{2}-x^{2}}}}
∫
arctan
x
c
d
x
=
x
arctan
x
c
−
c
2
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int \arctan {\frac {x}{c}}\,dx=x\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {c}{2}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
arctan
x
c
d
x
=
c
2
+
x
2
2
arctan
x
c
−
c
x
2
{\displaystyle \int x\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {c^{2}+x^{2}}{2}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {cx}{2}}}
∫
x
2
arctan
x
c
d
x
=
x
3
3
arctan
x
c
−
c
x
2
6
+
c
3
6
ln
c
2
+
x
2
{\displaystyle \int x^{2}\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {cx^{2}}{6}}+{\frac {c^{3}}{6}}\ln {c^{2}+x^{2}}}
∫
x
n
arctan
x
c
d
x
=
x
n
+
1
n
+
1
arctan
x
c
−
c
n
+
1
∫
x
n
+
1
d
x
c
2
+
x
2
(
n
≠
1
)
{\displaystyle \int x^{n}\arctan {\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{n+1}}{n+1}}\arctan {\frac {x}{c}}-{\frac {c}{n+1}}\int {\frac {x^{n+1}dx}{c^{2}+x^{2}}}\qquad {\mbox{(}}n\neq 1{\mbox{)}}}
∫
arcsec
x
c
d
x
=
x
arcsec
x
c
+
x
c
|
x
|
ln
|
x
±
x
2
−
1
|
{\displaystyle \int \operatorname {arcsec} {\frac {x}{c}}\,dx=x\operatorname {arcsec} {\frac {x}{c}}+{\frac {x}{c|x|}}\ln {|x\pm {\sqrt {x^{2}-1}}|}}
∫
x
arcsec
x
d
x
=
1
2
(
x
2
arcsec
x
−
x
2
−
1
)
{\displaystyle \int x\operatorname {arcsec} {x}\,dx\,=\,{\frac {1}{2}}\left(x^{2}\operatorname {arcsec} {x}-{\sqrt {x^{2}-1}}\right)}
∫
x
n
arcsec
x
d
x
=
1
n
+
1
(
x
n
+
1
arcsec
x
−
1
n
(
x
n
−
1
x
2
−
1
{\displaystyle \int x^{n}\operatorname {arcsec} {x}\,dx\,=\,{\frac {1}{n+1}}\left(x^{n+1}\operatorname {arcsec} {x}-{\frac {1}{n}}\left(x^{n-1}{\sqrt {x^{2}-1}}\;\right.\right.}
+
(
1
−
n
)
(
x
n
−
1
arcsec
x
+
(
1
−
n
)
∫
x
n
−
2
arcsec
x
d
x
)
)
)
{\displaystyle \left.\left.+(1-n)\left(x^{n-1}\operatorname {arcsec} {x}+(1-n)\int x^{n-2}\operatorname {arcsec} {x}\,dx\right)\right)\right)}
∫
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
2
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int \mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx=x\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{2}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
c
2
+
x
2
2
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
x
2
{\displaystyle \int x\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {c^{2}+x^{2}}{2}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {cx}{2}}}
∫
x
2
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
3
3
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
x
2
6
−
c
3
6
ln
(
c
2
+
x
2
)
{\displaystyle \int x^{2}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{3}}{3}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {cx^{2}}{6}}-{\frac {c^{3}}{6}}\ln(c^{2}+x^{2})}
∫
x
n
a
r
c
c
o
t
x
c
d
x
=
x
n
+
1
n
+
1
a
r
c
c
o
t
x
c
+
c
n
+
1
∫
x
n
+
1
d
x
c
2
+
x
2
(
n
≠
1
)
{\displaystyle \int x^{n}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}\,dx={\frac {x^{n+1}}{n+1}}\,\mathrm {arccot} \,{\frac {x}{c}}+{\frac {c}{n+1}}\int {\frac {x^{n+1}dx}{c^{2}+x^{2}}}\qquad {\mbox{(}}n\neq 1{\mbox{)}}}
Xem thêm
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Danh sách tích phân
Tham khảo
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Liên kết ngoài
[
sửa
|
sửa mã nguồn
]
Tính biểu thức tích phân
Thể loại
:
Tích phân
Danh sách toán học